Mô tả sản phẩm
Karl Fischer MKC-710S là một thiết bị đo độ ẩm chính xác cao sử dụng phương pháp Karl Fischer để xác định hàm lượng nước trong mẫu. Được thiết kế để cung cấp kết quả đo độ ẩm nhanh chóng và tin cậy, MKC-710S là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm và sản xuất cần kiểm soát chất lượng chất lỏng và bột.
Tại Sao Nên Chọn MKC-710S?
- Đo Lượng Nước Chính Xác:
- Sử dụng phương pháp Karl Fischer để đo lượng nước trong mẫu chất lỏng với độ chính xác cao.
- Có thể đo lượng nước trong cả chất lỏng và sản phẩm dạng bột.
- Giao Diện Người Dùng Thân Thiện:
- Màn hình LCD rõ ràng để hiển thị kết quả đo lường và các thông số.
- Giao diện dễ sử dụng với các phím chức năng để cấu hình và thực hiện các phép đo.
- Tính Năng Tự Động:
- Có chế độ tự động để thực hiện các phép đo và lưu trữ dữ liệu.
- Tính năng hiệu chỉnh tự động giúp duy trì độ chính xác trong suốt quá trình đo.
- Lưu Trữ và Xử Lý Dữ Liệu:
- Lưu trữ các kết quả đo và có thể xuất dữ liệu để phân tích thêm.
- Có cổng kết nối để truyền dữ liệu đến máy tính cho phân tích và báo cáo.
- An Toàn và Độ Bền:
- Vỏ thiết bị chắc chắn và bền bỉ, thích hợp cho môi trường phòng thí nghiệm.
Ứng Dụng Thực Tế
- Đo Độ Ẩm Trong Ngành Thực Phẩm
- Phân Tích Độ Ẩm Trong Ngành Dược Phẩm
- Kiểm Tra Độ Ẩm Trong Ngành Hóa Chất
- Đo Độ Ẩm Trong Ngành Vật Liệu Xây Dựng
- Phân Tích Độ Ẩm Trong Ngành Giấy và Bao Bì
- Đo Độ Ẩm Trong Ngành Cao Su và Nhựa
- Kiểm Tra Độ Ẩm Trong Ngành Nông Nghiệp
- Ứng Dụng Trong Nghiên Cứu Khoa Học
Thông số kỹ thuật máy chuẩn độ Karl Fischer MKC-710S
- Phương pháp đo: chuẩn độ Karl Fisher coulometric
- Khoảng đo: Water content / Bromine index : 10ug to 300mg (depends on reagent)
- Hiển thị độ phân giải: 0.1µg H2O
- Độ lặp lại: trong vòng 0.3% RSD (n=10)/water-methanol 1mg H2O
- Phát hiện điểm cuối (endpoint detection): AC polarization
- Phương pháp dò điểm cuối: mức ổn định độ trôi hoặc giới hạn thời gian đo.
- Phương pháp điều khiển: điều khiển thời gian xung dòng cố định (Constant current pulse time control)
- Phương pháp khuấy: khuấy từ
- Yêu cầu dung môi: Anolyte 100mL (max 150mL); Catholyte 5mL
- Số phương pháp: 120
- Điều khiển bằng màn hình Touchscreen
- Hiển thị màn hình màu CD 4-inch , 800 × 600 dots
- Số mẫu lưu trữ: 500 mẫu
- Hỗ trợ GLP
- Tính toán: hàm lượng nước, dữ liệu thống kê (giá trị nhỏ nhất, SD và RSD), giá trị trung bình của blank
- Cổng kết nối:
- RS-232C port × 4
- USB × 1
- Có thể kết nối với thiết bị bốc hơi ADP 611 để xác định hàm lượng ẩm của mẫu rắn
- Điều kiện nhiệt độ: 5-35oC
- Điều kiện độ ẩm: < 85% RH
- Nguồn điện: 240V ±10% 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ:
- Máy chính: 30W
- Máy in: 7W
- Trọng lượng tổng: 7.5kg
- Đạt tiêu chuẩn: CE marking EMC: EN61326-1 LVD: EN61010-1
Cung cấp đi kèm với máy chuẩn độ Karl Fischer:
- Máy chính MKC 710S gồm cốc đo, khuấy từ, bộ phận thay đổi dung môi, bộ phận điều khiển bằng màn hình touchscreen (đây là máy tính được phát triển bởi KEM): đã sẵn sàng sử dụng
- Máy in kim IDP-100
- Chiều rộng khổ giấy: 57.5 ±0.5 mm
- Cổng RS 232 giao tiếp với máy chuẩn độ độ ẩm Karl Fisher
- Kích thước: 106 (W) x 180 (D) x 88 (H) mm
- Khối lượng: 0.4kg
Review Máy đo độ ẩm theo phương pháp Karl Fischer (MKC-710S)
Chưa có đánh giá nào.