Models 111.10, 111.12 Bourdon tube pressure gauge, copper alloy Standard version
Mô Tả
Đồng hồ đo áp suất model 111 dựa trên hệ thống đo Bourdon tube được thiết kế để cho phép kết hợp đa dạng các vật liệu vỏ, kết nối quy trình, kích thước danh nghĩa và dải thang đo. Với độ biến thể cao, thiết bị phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Phiên bản tiêu chuẩn của model 111 được sản xuất tối ưu về chi phí trên các dây chuyền sản xuất hiện đại, với số lượng hàng triệu thiết bị mỗi năm.
Tính Năng Đặc Biệt
- Đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí: Model 111 được thiết kế với chất lượng và độ tin cậy cao, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất, mang lại giá trị tốt cho người sử dụng.
- Thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế: Được chế tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 837-1 và ASME B40.100, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao trong các ứng dụng công nghiệp.
- Kích thước danh nghĩa: Có sẵn với các kích thước danh nghĩa từ 40 mm (1 ½”) đến 160 mm (6″), cho phép lựa chọn thiết bị phù hợp với nhiều ứng dụng và yêu cầu khác nhau.
- Dải thang đo lên đến 0 đến 400 bar (0 … 6,000 psi):Dải thang đo rộng từ 0 đến 400 bar (0 đến 6,000 psi) cho phép đo áp suất trong nhiều điều kiện khác nhau, từ ứng dụng áp suất thấp đến áp suất cao.
Ứng Dụng
-
- Ngành công nghiệp sản xuất
- Ngành dầu khí
- Ngành hóa chất
- Ngành điện lực
- Ngành nước và xử lý nước thải
- Ngành ô tô
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Tin | Chi Tiết |
Standard | EN 837-1
ASME B40.100 |
For Information | See Technical information IN 00.05 |
Further Version | For closed heating systems with red mark pointer and adjustable green sector, scale range 0 … 4 bar, red mark at 2.5 or 3 bar
For water level indication (hydrometer) and heating systems: Scale ranges 0 … 0.6 to 0 … 25 bar, with second scale in mWS and red mark pointer |
Nominal Size (NS) | Ø 40 mm [1 ½”]
Ø 50 mm [2″] Ø 63 mm [2 ½”] Ø 80 mm [3″] Ø 100 mm [4″] Ø 160 mm [6″] (only for model 111.10 with steel case) |
Connection Location | Lower mount (radial)
Centre back mount 1) |
Window | Plastic, crystal-clear, snap-fitted in case |
Case Design | Without safety level
Safety level “S1” per EN 837-1: With blow-out device |
Material | Plastic, black
Steel, black |
Mounting | Without
Panel mounting flange Surface mounting flange 4) Triangular profile ring with mounting bracket 5) |
Movement | Copper alloy |
Review Áp Kế Lò Xo
Chưa có đánh giá nào.